Trong thời đại chú trọng sức khỏe và dinh dưỡng. Việc đọc và hiểu nhãn thực phẩm đã trở thành kỹ năng thiết yếu. Serving Size, hay còn gọi là khẩu phần ăn. Là một yếu tố quan trọng giúp người tiêu dùng đánh giá chính xác lượng dinh dưỡng trong sản phẩm. Đặc biệt tại thị trường Mỹ, khẩu phần ăn được quy định chặt chẽ bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA). Cần đảm bảo thông tin sản phẩm minh bạch và dễ hiểu. Bài viết này sẽ làm sáng tỏ khái niệm Serving Size, cách xác định khẩu phần dinh dưỡng, và những lưu ý để ghi nhãn đúng chuẩn FDA. Giúp doanh nghiệp và người tiêu dùng tối ưu hóa lợi ích từ thực phẩm.
1. Serving size là gì? Tại sao quan trọng trong nhãn thực phẩm?

Trên bất cứ sản phẩm thực phẩm đóng gói nào, cụm từ Serving size – hay còn gọi là khẩu phần ăn. Đều xuất hiện nổi bật trong bảng thành phần dinh dưỡng. Dù quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu Serving size ảnh hưởng thế nào đến việc kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể mỗi ngày. Thực tế, đây là yếu tố then chốt giúp người tiêu dùng đưa ra lựa chọn phù hợp với sức khoẻ.
1.1. Định nghĩa
Serving size là lượng thực phẩm tiêu chuẩn mà nhà sản xuất khuyến nghị người tiêu dùng sử dụng trong một lần ăn. Khẩu phần ăn này thường được ghi cụ thể bằng các đơn vị đo lường phổ biến. Như: cốc, lát, muỗng, gram hoặc mililit. Ví dụ, một gói bánh snack có thể ghi Serving size là “15g (~10 miếng)”.
Bảng khẩu phần ăn không chỉ là thông tin tham khảo. Toàn bộ bảng Nutrition Facts đều được tính toán dựa trên khẩu phần ăn này. Nếu Serving size ghi 30g với 120 calo, mà bạn ăn hết 60g, nghĩa là bạn đã tiêu thụ 240 calo, gấp đôi con số niêm yết. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch kiểm soát cân nặng hoặc các chế độ ăn đặc biệt.
1.2. Phân biệt “Serving size” với “Portion size”
Nhiều người tiêu dùng khi đọc bảng thành phần dinh dưỡng thường nhầm lẫn giữa Serving size và Portion size. Cho rằng hai khái niệm này giống nhau. Thực tế, chúng hoàn toàn khác biệt và nếu không hiểu rõ, bạn rất dễ ăn nhiều hơn mức cơ thể cần mà không hay biết. Việc phân biệt đúng giúp bạn kiểm soát khẩu phần dinh dưỡng và lượng calo nạp vào hiệu quả hơn.
Bảng so sánh Serving size và Portion size:
| Tiêu chí | Serving size | Portion size |
| Khái niệm | Khẩu phần ăn tiêu chuẩn do FDA quy định hoặc dựa trên RACC | Phần ăn thực tế mà mỗi người chọn cho mình |
| Đặc điểm | Cố định, hiển thị trên nhãn dinh dưỡng | Thay đổi tuỳ theo nhu cầu, sở thích của người tiêu dùng |
| Mục đích | Là cơ sở tính giá trị năng lượng, dinh dưỡng | Là lượng thức ăn bạn thực sự tiêu thụ |
| Ví dụ minh hoạ | Serving size ghi: 170g sữa chua/hộp | Bạn ăn 2 hộp: Portion size = 340g |
Ví dụ, khẩu phần sữa chua ghi khẩu phần ăn là 170g/hộp, nhưng một người có thể ăn 2 hộp một lần. Lúc này, Portion size của họ sẽ là 340g, gấp đôi Serving size.
Nếu không phân biệt rõ, người tiêu dùng rất dễ tính sai tổng lượng calo và dinh dưỡng nạp vào. Nhiều nghiên cứu cho thấy hơn 40% người ăn kiêng thất bại vì đánh giá sai Portion size, dẫn đến lượng calo thực tế vượt xa kế hoạch.
1.3. Vai trò của Serving size trong việc đánh giá giá trị khẩu phần dinh dưỡng
Serving size được coi là chìa khoá để bảng thành phần dinh dưỡng phát huy đúng giá trị. Tất cả các con số về năng lượng, chất béo, đường, natri, protein… đều tính toán dựa trên một khẩu phần ăn tiêu chuẩn. Nếu khẩu phần không chính xác, toàn bộ bảng Nutrition Facts sẽ trở nên vô nghĩa.
Nhờ khẩu phần ăn, người tiêu dùng có thể:

Vì lý do đó, FDA bắt buộc tất cả thực phẩm đóng gói lưu hành tại Mỹ phải hiển thị Serving size rõ ràng, đầy đủ, dễ đọc. Giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định sáng suốt khi tiêu thụ thực phẩm.
Tham khảo thêm: Tư vấn nhãn thực phẩm theo quy định của FDA Hoa Kỳ
2. Khẩu phần ăn được xác định như thế nào?
Khẩu phần ăn không được tuỳ tiện đưa ra theo cảm tính. Mà phải dựa vào quy chuẩn Lượng tiêu thụ tham chiếu – RACC. Đây là bảng số liệu do FDA ban hành, xây dựng từ các khảo sát về thói quen tiêu thụ thực phẩm của người dân Mỹ.
Chẳng hạn, RACC sẽ quy định:
- Sữa chua: Serving size ~170g/hộp.
- Nước giải khát: Serving size 240–355ml/lon.
- Snack khoai tây: Serving size ~28g (khoảng 15–20 miếng).
Nếu sản phẩm có trọng lượng thấp hơn 2 lần Serving size. Doanh nghiệp buộc phải ghi khẩu phần ăn bằng đúng trọng lượng thực tế của sản phẩm. Ví dụ, một gói snack 40g, trong khi RACC quy định Serving size là 28g, thì hãng sản xuất phải làm tròn khẩu phần ăn cho đúng hoặc ghi cụ thể: “Serving size: 1 gói (40g)”.
Đây là yêu cầu quan trọng nhằm tránh gây hiểu nhầm cho người tiêu dùng. Một số doanh nghiệp vì không tuân thủ RACC nên nhãn bị đánh giá sai, dẫn đến lô hàng bị trả về ngay tại cửa khẩu. Khi đó, chi phí lưu kho, chỉnh sửa, tái dán nhãn hoặc tiêu huỷ lô hàng sẽ đội lên rất cao.
3. Lưu ý khi ghi Serving size đúng chuẩn FDA
Dưới đây là những điểm quan trọng doanh nghiệp cần tuân thủ khi xây dựng và ghi khẩu phần ăn trên nhãn thực phẩm:

Tuân thủ những nguyên tắc này không chỉ đảm bảo tính minh bạch cho người tiêu dùng. Mà còn giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro pháp lý, nhất là khi xuất khẩu hàng hoá sang thị trường Mỹ.
4. Kết luận
Serving size là yếu tố bắt buộc trên mọi nhãn thực phẩm đóng gói. Đặc biệt khi doanh nghiệp hướng đến thị trường Mỹ. Một khẩu phần ăn rõ ràng, đúng chuẩn sẽ bảo vệ người tiêu dùng. Giúp họ tính toán chính xác khẩu phần dinh dưỡng. Duy trì chế độ ăn hợp lý và bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Ngược lại, chỉ một sai lệch nhỏ về khẩu phần ăn cũng có thể khiến lô hàng bị trả về, gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp. Đó là lý do vì sao các công ty thực phẩm, đơn vị xuất khẩu luôn được khuyến nghị làm việc với các chuyên gia tư vấn giàu kinh nghiệm.
Để duy trì uy tín và mở rộng thị phần tại Mỹ – một trong những thị trường khó tính nhất thế giới. Doanh nghiệp cần hiểu Serving size không chỉ là con số trên nhãn mà còn là cam kết minh bạch với người tiêu dùng. Khi bạn nghiêm túc và chuyên nghiệp, khách hàng sẽ tin tưởng lựa chọn sản phẩm của bạn lâu dài.
