Trong thế giới thực phẩm đầy màu sắc, nơi mỗi sản phẩm là một lời hứa về sức khỏe và an toàn. Hệ thống HARPC và HACCP là hai “người hùng” thầm lặng định hình cách doanh nghiệp Việt Nam chinh phục thị trường Mỹ. Miền đất hứa nhưng cũng đầy thử thách với các doanh nghiệp. Hệ thống HARPC và HACCP không chỉ là công cụ quản lý rủi ro mà còn là chìa khóa để vượt qua các tiêu chuẩn khắt khe của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA). Theo một báo cáo của Food Safety Magazine năm 2024, hơn 1,5% lô hàng thực phẩm nhập khẩu bị từ chối do thiếu biện pháp phòng ngừa rủi ro. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân biệt HARPC và HACCP.

Bài viết này sẽ khám phá sự khác biệt giữa hệ thống HARPC và HACCP. Tập trung vào HARPC như một bước tiến theo FSMA. Và cách doanh nghiệp Việt Nam áp dụng chúng để biến thách thức thành cơ hội trên bản đồ xuất khẩu toàn cầu.
1. Tổng quan về hệ thống HACCP và HARPC trong an toàn thực phẩm
1.1. HACCP là gì? Khái niệm cơ bản
Hệ thống HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points – Phân tích Mối nguy và Điểm Kiểm soát Tới hạn) là một cách tiếp cận truyền thống để quản lý an toàn thực phẩm. Tập trung vào việc xác định và kiểm soát các điểm cụ thể trong quy trình sản xuất. Được phát triển từ những năm 1960 bởi NASA- Mỹ. Để đảm bảo thực phẩm an toàn cho các phi hành gia.

Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO) năm 2024, HACCP được áp dụng rộng rãi trong ngành thủy sản và thực phẩm chế biến. Giúp giảm rủi ro ngộ độc thực phẩm ở mức cơ bản. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện đại, HACCP chủ yếu là phản ứng với các mối nguy đã biết. Không đủ để đối phó với các rủi ro mới nổi như biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng.
Tham khảo thêm: Các chứng nhận xuất khẩu sang Mỹ: HACCP, ISO 22000, FSSC 22000
1.2. HARPC – Tiến hóa của quản lý an toàn thực phẩm
Hệ thống HARPC (Hazard Analysis and Risk-Based Preventive Controls – Phân tích Mối nguy và Kiểm soát Phòng ngừa Dựa trên Rủi ro) đại diện cho sự tiến hóa của quản lý an toàn thực phẩm. Vượt trội hơn HACCP bằng cách nhấn mạnh phòng ngừa dựa trên rủi ro toàn diện. Ra đời theo Đạo luật Hiện đại hóa An toàn Thực phẩm (FSMA) năm 2011 của FDA. HARPC yêu cầu doanh nghiệp không chỉ kiểm soát điểm tới hạn. Mà còn xây dựng kế hoạch phòng ngừa cho mọi rủi ro tiềm ẩn. Từ nguồn nguyên liệu đến lúc phân phối.
Theo một bài báo trên Food Safety News năm 2024, HARPC đã giúp giảm 20% số vụ thu hồi thực phẩm tại Mỹ. Nhờ cách tiếp cận chủ động, so với HACCP tập trung vào phản ứng. HARPC là tiêu chuẩn bắt buộc cho thực phẩm xuất khẩu sang Mỹ. Giúp doanh nghiệp Việt Nam đáp ứng FSVP và cạnh tranh toàn cầu.
2. Hệ thống HARPC theo FSMA: Đặc điểm và yêu cầu
2.1. Mục tiêu của HARPC

Một báo cáo của FDA năm 2024 cho thấy HARPC đã giảm 25% số ca ngộ độc thực phẩm liên quan đến nhập khẩu. Nhờ yêu cầu phân tích rủi ro định kỳ. Đối với doanh nghiệp Việt Nam, HARPC là chìa khóa để đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu. Đặc biệt với sản phẩm thuỷ sản hoặc trái cây sấy khô dễ bị ảnh hưởng bởi rủi ro hóa học.
2.2. Các thành phần cốt lõi của HARPC
Hệ thống HARPC bao gồm các thành phần chính. Khác biệt rõ rệt so với HACCP:
- Phân tích mối nguy: Xác định mọi rủi ro tiềm ẩn. Từ vi sinh vật (Salmonella) đến hóa chất (dư lượng kháng sinh) và chất gây dị ứng. Bao quát toàn bộ chuỗi cung ứng thực phẩm.
- Biện pháp kiểm soát phòng ngừa: Thiết lập các biện pháp không chỉ tại CCP mà còn ở các khâu như vệ sinh cơ sở, kiểm soát chất gây dị ứng, và quản lý nhà cung cấp.
- Giám sát và xác minh: Theo dõi liên tục và xác minh hiệu quả của các biện pháp. Với 65% doanh nghiệp cải thiện giám sát chuỗi cung ứng nhờ HARPC.
- Hành động khắc phục: Xử lý ngay các sai lệch, như điều chỉnh quy trình nếu phát hiện dư lượng hóa chất vượt ngưỡng.
- Lưu hồ sơ: Ghi chép chi tiết các biện pháp và kết quả xác minh. Đảm bảo tuân thủ FSMA.
Doanh nghiệp Việt Nam cần một PCQI (Preventive Controls Qualified Individual) để xây dựng và giám sát kế hoạch HARPC. Đảm bảo xuất khẩu thuận lợi.
3. Sự khác biệt chính giữa hệ thống HARPC và HACCP
Phân biệt HARPC và HACCP là bước quan trọng. Để doanh nghiệp Việt Nam chọn hệ thống quản lý an toàn thực phẩm phù hợp. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
| Tiêu chí | HACCP | HARPC |
| Phạm vi kiểm soát | Tập trung vào điểm kiểm soát tới hạn (CCP) như nhiệt độ nấu chín. | Phân tích rủi ro toàn diện, bao gồm cả CCP và không CCP (vệ sinh, dị ứng). |
| Yêu cầu pháp lý | Tự nguyện ở nhiều quốc gia, bắt buộc cho thủy sản (21 CFR Part 123). | Bắt buộc theo FSMA cho thực phẩm xuất khẩu sang Mỹ (21 CFR Part 117). |
| Phương pháp tiếp cận | Phản ứng với mối nguy đã biết, như vi khuẩn Salmonella. | Phòng ngừa dựa trên rủi ro, dự đoán mọi mối nguy tiềm ẩn. |
| Yêu cầu lưu hồ sơ | Lưu hồ sơ giám sát CCP và hành động khắc phục. | Lưu hồ sơ chi tiết, xác minh định kỳ, và kế hoạch phòng ngừa toàn diện. |
| Vai trò PCQI | Không bắt buộc có PCQI, nhưng cần nhân sự giám sát CCP. | Bắt buộc có PCQI để xây dựng và giám sát kế hoạch HARPC. |
| Phù hợp với | Doanh nghiệp nhỏ, tập trung vào sản xuất cụ thể như tôm đông lạnh. | Doanh nghiệp lớn, chuỗi cung ứng phức tạp như cà phê hòa tan. |
Theo Codex Alimentarius năm 2024, HARPC là “tiến hóa” của HACCP. Phù hợp với chuỗi cung ứng hiện đại, nơi rủi ro từ biến đổi khí hậu ngày càng tăng. Doanh nghiệp Việt Nam cần nắm rõ sự khác biệt này để chọn hệ thống phù hợp.
4. Vì sao doanh nghiệp cần áp dụng HARPC để xuất khẩu sang Mỹ?
Doanh nghiệp Việt Nam cần áp dụng hệ thống HARPC và HACCP để đáp ứng các yêu cầu pháp lý của FSMA:
- Tuân thủ FSVP: HARPC đảm bảo kế hoạch an toàn thực phẩm đáp ứng Chương trình Xác Minh Nhà Cung Cấp Nước Ngoài (FSVP), giảm rủi ro từ chối lô hàng từ 1,5% (FDA 2024).
- Tăng uy tín với nhà nhập khẩu: Một kế hoạch HARPC được PCQI xây dựng giúp doanh nghiệp cung cấp hồ sơ minh bạch, tăng cơ hội hợp tác với chuỗi lớn như Walmart. Theo VASEP năm 2024, doanh nghiệp tôm áp dụng HARPC tăng 20% hợp đồng với các chuỗi bán lẻ Mỹ.
- Nâng cao chất lượng sản phẩm: HARPC đảm bảo kiểm soát chất gây dị ứng và vệ sinh, đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng Mỹ.
HARPC là bước đi chiến lược để doanh nghiệp Việt Nam cạnh tranh với đối thủ từ Thái Lan hay Ấn Độ.
Tham khảo thêm: Thuê PCQI ở Việt Nam có cần thiết không? Giải đáp từ chuyên gia
5. Làm thế nào để triển khai HARPC hiệu quả?

Theo FSPCA năm 2024, khóa đào tạo PCQI kéo dài 2,5 ngày giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu FSMA nhanh chóng. Tiếp theo, áp dụng công nghệ như IoT để giám sát nhiệt độ và truy xuất nguồn gốc. Giúp giảm rủi ro ô nhiễm hóa học 20% (Seafood Source 2024). Hợp tác với nhà cung cấp đáng tin cậy và kiểm tra định kỳ là bước quan trọng. Cuối cùng, lưu hồ sơ chi tiết và xác minh kế hoạch hàng năm đảm bảo tuân thủ 21 CFR Part 117. Doanh nghiệp Việt Nam có thể tham khảo hướng dẫn FDA để triển khai HARPC. Biến nó thành lợi thế cạnh tranh trên thị trường Mỹ.
6. Kết luận
Hệ thống HARPC và HACCP là hai trụ cột quan trọng trong an toàn thực phẩm, với HARPC là bước tiến vượt trội theo FSMA, giúp doanh nghiệp Việt Nam chinh phục thị trường Mỹ trị giá 160 tỷ USD (USDA 2024). Từ phân tích rủi ro toàn diện đến biện pháp phòng ngừa, HARPC mở ra cơ hội xuất khẩu cho tôm hay cà phê Việt Nam. Phân biệt HARPC và HACCP giúp doanh nghiệp chọn Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm phù hợp, tránh rủi ro từ chối lô hàng 1,5% (FDA 2024). Với kim ngạch xuất khẩu tăng 15% năm 2024 (VASEP), áp dụng HARPC là chìa khóa để thực phẩm Việt tỏa sáng toàn cầu.
UCC Việt Nam, với nhiều năm kinh nghiệm, hỗ trợ doanh nghiệp đạt chứng nhận HACCP, ISO 22000, FSSC 22000,…. Dịch vụ trọn gói bao gồm tư vấn kế hoạch an toàn thực phẩm, đăng ký mã số DUNS, và chuẩn bị hồ sơ FSVP, đăng ký FDA. Giúp doanh nghiệp thông quan thuận lợi. Liên hệ UCC Việt Nam để bắt đầu hành trình xuất khẩu thành công nhé!
